Hiện nay, do nhu cầu sản xuất tăng cao, tôi muốn thuê một vài chị em trong xã để làm việc gia công đồ mây tre đan. Để tránh những tranh chấp phát sinh, tôi có ý định ký biên bản thỏa thuận công việc với mỗi người tham gia làm việc. Tuy nhiên, có một số vấn đề tôi vẫn còn băn khoăn là: Liệu biên bản này có phải là hợp đồng lao động không? Biên bản này cần có những nội dung gì và trình bày như thế nào? Mong Biểu mẫu luật hỗ trợ giải đáp. Tôi chân thành cảm ơn!
Xin chào bạn, cảm ơn bạn đã sử dụng dịch vụ pháp lý của Biểu mẫu luật. Đối với vấn đề của bạn, Biểu mẫu mẫu xin gửi tới bạn Mẫu biên bản thỏa thuận công việc và một số vấn đề pháp lý liên quan qua bài viết dưới đây.
Biên bản thỏa thuận công việc là gì?
Biên bản thỏa thuận công việc là một tài liệu ghi chép chi tiết về các điều khoản và điều kiện của một thỏa thuận làm việc giữa hai bên, bao gồm cả quyền lợi và trách nhiệm của mỗi bên, cũng như các điều khoản pháp lý.Điều này giúp đảm bảo rằng cả hai bên hiểu rõ và đồng ý với những điều khoản đã thỏa thuận và cung cấp bằng chứng cho các tranh chấp có thể xảy ra trong quá trình làm việc.
Biên bản thỏa thuận công việc có phải là hợp đồng lao động không?
Như phần trên đã nêu ra, nội dung cơ bản của biên bản thỏa thuận công việc là những thỏa thuận của các bên về công việc được thực hiện. Điều này tương tự với hợp đồng lao động nên khiến nhiều người nhầm lẫn. Việc xác định rõ biên bản thỏa thuận có ỹ nghĩa rất quan trọng trong việc xác định quyền lợi và trách nhiệm của mỗi bên.
Điều 13 Bộ luật Lao động 2019 định nghĩa khái niệm hợp đồng lao động như sau:
“Điều 13. Hợp đồng lao động
1. Hợp đồng lao động là sự thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về việc làm có trả công, tiền lương, điều kiện lao động, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong quan hệ lao động.
Trường hợp hai bên thỏa thuận bằng tên gọi khác nhưng có nội dung thể hiện về việc làm có trả công, tiền lương và sự quản lý, điều hành, giám sát của một bên thì được coi là hợp đồng lao động.
2. Trước khi nhận người lao động vào làm việc thì người sử dụng lao động phải giao kết hợp đồng lao động với người lao động.”
Như vậy, khi biên bản thỏa thuận công việc thể hiện các nội dung mà điều luật trên quy định thì được xác định là hợp đồng lao động.
Mẫu biên bản thỏa thuận công việc
Biên bản thỏa thuận công việc được sử dụng khá phổ biến trong đời sống hiện nay. Thông thường, biên bản thỏa thuận công việc được sử dụng đối với những công việc ngắn hạn, mang tính chất dịch vụ. Dưới đây là mẫu biên bản thỏa thuận công việc hiện nay của Biểu mẫu luật, bạn đọc có thể tham khảo:
Những lưu ý khi viết biên bản thỏa thuận công việc
Biên bản thỏa thuận công việc là căn cứ quan trọng để các bên thực hiện các quyền và nghĩa vụ với nhau trong quá trình thực hiện thỏa thuận. Để đảm bảo giá trị pháp lý của thỏa thuận cũng như để hạn chế tranh chấp giữa các bên, khi viết biên bản thỏa thuận công việc, bạn cần lưu ý những vấn đề sau đây:
– Xác định rõ các điều khoản và điều kiện của thỏa thuận công việc, bao gồm nhiệm vụ cụ thể, thời gian làm việc, mức lương, địa điểm làm việc và các quy định khác liên quan đến công việc.
– Ghi rõ văn bản bằng ngôn ngữ chính xác, dễ đọc và hiểu, tránh sử dụng các thuật ngữ phức tạp hoặc mơ hồ để tránh hiểu lầm.
– Xác nhận thông tin cá nhân của cả hai bên như tên, địa chỉ, số điện thoại để đảm bảo tính chính xác và tránh sự nhầm lẫn.
– Ký tên và đóng dấu của cả hai bên để xác nhận sự đồng ý và cam kết với nội dung của biên bản.
– Bảo quản biên bản đúng cách và đảm bảo nó sẽ được lưu trữ an toàn cho các mục đích tham chiếu trong tương lai.
Mời bạn xem thêm:
- Biên bản thỏa thuận mua bán hàng hóa
- Mẫu biên bản thỏa thuận làm việc
- Mẫu biên bản thỏa thuận dân sự
Thông tin liên hệ:
Biểu mẫu luật đã cung cấp đầy đủ thông tin liên quan đến Mẫu biên bản thỏa thuận công việc Nếu bạn còn vướng mắc về bài viết và những vấn đề pháp lý liên quan. Hãy liên hệ với chúng tôi để được đội ngũ Luật sư, luật gia giàu kinh nghiệm tư vấn, hỗ trợ, đưa ra giải đáp cho quý khách hàng.
Câu hỏi thường gặp:
Biên bản thỏa thuận công việc và hợp đồng thỏa thuận công việc đều là các tài liệu pháp lý thường được sử dụng trong quá trình làm việc. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác biệt chính như sau:
– Biên bản thỏa thuận công việc: Đây là một tài liệu ghi chép lại những điều kiện và nội dung được thống nhất giữa hai bên trong quá trình thương lượng công việc. Biên bản này không nhất thiết phải có sự chứng thực pháp lý và thường được sử dụng để ghi chép lại các thỏa thuận tạm thời hoặc thỏa thuận nhỏ.
– Hợp đồng thỏa thuận công việc: Đây là một tài liệu pháp lý chính thức, được lập và ký kết bởi các bên liên quan. Hợp đồng này chứa đựng các điều khoản và điều kiện cụ thể về quyền lợi và trách nhiệm của mỗi bên và thường được có hiệu lực pháp lý.
Vì vậy, biên bản thỏa thuận công việc thường được sử dụng trong những trường hợp nhỏ hơn và không cần sự chính thức cao, trong khi hợp đồng thỏa thuận công việc thường được sử dụng trong các trường hợp quy mô lớn và cần sự chính thức cao hơn.
Nếu một bên không tuân thủ đúng biên bản thỏa thuận công việc, quan hệ lao động giữa hai bên có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Trong trường hợp này, bên bị vi phạm có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý và các hậu quả phát sinh từ việc không tuân thủ hợp đồng lao động, cũng như có thể phải chịu sự trừng phạt hợp lý theo quy định của pháp luật hoặc biên bản hợp đồng. Để giải quyết vấn đề này, việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ luật sư hoặc cơ quan quản lý lao động cũng là một phương án khả thi.
Mẫu biên bản: | Thỏa thuận công việc |
Định dạng: | File Word/PDF |
Số lượng file: | 2 |
Số lượt tải: | +1000 |