Biên bản hiện nay là một trong những loại văn bản phổ biến và quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Mặc dù biên bản không có hiệu lực pháp lý để thi hành như một số loại văn bản khác, nhưng nó lại đóng vai trò rất thiết yếu trong việc ghi chép và minh chứng cho các sự kiện thực tế đã xảy ra. Chúng ta có thể thấy biên bản được sử dụng rộng rãi trong các cuộc họp, hội thảo, hoặc các sự kiện quan trọng, nơi mà việc ghi lại thông tin và ý kiến là cần thiết để bảo đảm tính minh bạch và chính xác. Tùy thuộc vào từng lĩnh vực, nhiệm vụ hay công việc cụ thể, biên bản sẽ có những mẫu mã khác nhau, thể hiện nội dung phù hợp với hoàn cảnh và mục đích sử dụng. Mời quý bạn đọc tải xuống mẫu biên bản họp gia đình đổi tên cho con tại bài viết sau:
Mẫu biên bản họp gia đình đổi tên cho con là gì?
Biên bản họp gia đình là một loại văn bản quan trọng, được lập ra nhằm ghi nhận những nội dung thỏa thuận giữa các thành viên trong gia đình. Văn bản này không chỉ là một tài liệu chính thức mà còn thể hiện sự đồng thuận và trách nhiệm chung của tất cả các thành viên về các quyền và nghĩa vụ mà họ phải thực hiện hoặc được hưởng.
Một trong những ví dụ điển hình của biên bản họp gia đình là mẫu biên bản về việc đổi tên cho con. Trong trường hợp này, các thành viên trong gia đình sẽ tụ họp lại để thảo luận và thống nhất ý kiến về việc đổi tên cho một đứa trẻ, từ đó thể hiện sự đồng lòng và quyết tâm của gia đình trong việc thực hiện quyết định này. Việc lập biên bản trong những trường hợp như vậy không chỉ giúp lưu giữ thông tin rõ ràng mà còn là một cách để các thành viên thể hiện tình yêu thương và sự quan tâm đến tương lai của con cái, đồng thời cũng là căn cứ để giải quyết những vấn đề liên quan sau này nếu cần thiết.
Tải xuống mẫu biên bản họp gia đình đổi tên cho con
Trong một số trường hợp thực tế, Ủy ban có thể yêu cầu các văn bản thể hiện ý kiến của những người liên quan trong gia đình về việc đổi tên cho con. Đây là lúc mẫu biên bản họp gia đình về việc đổi tên cho con trở nên cần thiết. Mẫu biên bản này không chỉ ghi nhận ý kiến của từng thành viên trong gia đình mà còn giúp đảm bảo rằng tất cả mọi người đều có cơ hội bày tỏ quan điểm của mình. Cuối văn bản, để xác nhận sự đồng thuận, tất cả các thành viên phải ký tên và ghi rõ ý kiến cụ thể của mình, chẳng hạn như “đồng ý” hoặc “không đồng ý”. Điều này không chỉ mang lại tính minh bạch trong quy trình ra quyết định mà còn thể hiện sự tôn trọng lẫn nhau giữa các thành viên trong gia đình. Việc có chữ ký và ý kiến rõ ràng cũng giúp tránh những tranh cãi hoặc hiểu lầm trong tương lai, đồng thời là căn cứ để Ủy ban xem xét và phê duyệt yêu cầu đổi tên cho con một cách hợp lý và công bằng.
Quy định về quyền thay đổi họ, thay đổi tên của công dân
Thay đổi họ và tên của công dân là một quy trình pháp lý quan trọng, cho phép cá nhân có quyền yêu cầu cơ quan nhà nước công nhận việc thay đổi họ hoặc tên của mình. Quy trình này không chỉ mang ý nghĩa về mặt pháp lý mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với quyền cá nhân và danh dự của mỗi người. Việc thay đổi họ có thể xảy ra trong nhiều trường hợp khác nhau, như khi một cá nhân muốn chuyển từ họ của cha sang họ của mẹ, hoặc khi cha mẹ quyết định thay đổi họ cho con cái nhằm đảm bảo sự phù hợp với tình hình gia đình. Tương tự, việc thay đổi tên cũng có thể được thực hiện nếu tên hiện tại gây nhầm lẫn hoặc ảnh hưởng đến danh dự và quyền lợi của cá nhân. Điều đặc biệt là đối với những người từ đủ chín tuổi trở lên, việc thay đổi họ và tên cần phải có sự đồng ý của chính họ, điều này thể hiện tính minh bạch và tôn trọng quyền tự quyết. Tổng thể, quy trình này không chỉ giúp cá nhân xác định danh tính của mình một cách chính xác mà còn góp phần bảo vệ quyền lợi hợp pháp của họ trong các mối quan hệ xã hội và gia đình.
Quyền thay đổi họ và tên của công dân được quy định rõ ràng trong Bộ luật dân sự 2015, tại Điều 27 và Điều 28. Cụ thể, Điều 27 nêu rõ quyền thay đổi họ, cho phép cá nhân yêu cầu cơ quan nhà nước công nhận việc thay đổi họ trong một số trường hợp nhất định. Chẳng hạn, cha mẹ có thể thay đổi họ cho con từ họ của cha sang họ của mẹ hoặc ngược lại, cũng như cho con nuôi. Ngoài ra, nếu người con nuôi thôi làm con nuôi, họ có thể yêu cầu lấy lại họ cũ, và việc thay đổi họ cũng có thể xảy ra khi cha mẹ xác định quyền nuôi dưỡng cho con. Đặc biệt, đối với những cá nhân từ đủ chín tuổi trở lên, việc thay đổi họ cần có sự đồng ý của họ. Điều 28 lại tập trung vào quyền thay đổi tên, cho phép cá nhân yêu cầu thay đổi tên trong các trường hợp như tên gây nhầm lẫn, ảnh hưởng đến danh dự hay quyền lợi hợp pháp, hoặc khi cha mẹ muốn thay đổi tên cho con nuôi. Việc thay đổi tên cũng phải có sự đồng ý của người từ đủ chín tuổi trở lên và không làm thay đổi các quyền và nghĩa vụ dân sự đã được xác lập trước đó. Những quy định này thể hiện sự tôn trọng quyền cá nhân của công dân, đồng thời đảm bảo rằng các thay đổi liên quan đến họ và tên đều được thực hiện một cách hợp pháp và minh bạch.
Mời bạn xem thêm:
- Mẫu giấy ủy quyền công ty cho phó giám đốc
- Mẫu giấy ủy quyền đăng ký doanh nghiệp PDF/DOC
- Download mẫu hợp đồng lao động
Vấn đề “Mẫu biên bản họp gia đình đổi tên cho con” đã được chúng tôi cung cấp qua thông tin bài viết trên. Biểu mẫu luật luôn có sự hỗ trợ nhiệt tình từ các chuyên viên tư vấn pháp lý, quý khách hàng có vướng mắc hoặc nhu cầu sử dụng dịch vụ pháp lý liên quan vui lòng liên hệ với Biểu mẫu Luật. Chúng tôi sẽ giải quyết các khúc mắc của khách hàng, làm các dịch vụ một cách nhanh chóng, dễ dàng, thuận tiện.
Câu hỏi thường gặp:
Hiện nay, BLDS cũng như các văn bản liên quan đến hộ tịch đều không quy định đặt tên con có bao nhiêu ký tự và cũng không có hướng dẫn tên thế nào là quá dài, không được phép đặt.
Dù không có quy định đặt tên con có bao nhiêu ký tự, tuy nhiên, khi đặt tên con vẫn phải lưu ý chấp hành một số quy định tại BLDS và Thông tư 04/2020/TT-BTP như sau:
– Tên của cá nhân được xác định theo tên trong giấy khai sinh của người đó.
– Hạn chế đặt tên trong một số trường hợp sau đây:
Tên của cá nhân xâm phạm đến quyền, lợi ích hợp pháp của người khác: Hiện Bộ luật Dân sự cũng đưa ra quy định nhưng chưa có hướng dẫn cụ thể cho trường hợp này.
Tên của cá nhân không được trái với nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự. Trong đó, các nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự nêu tại Điều 3 Bộ luật Dân sự gồm: Bình đẳng, không được phân biệt đối xử; tự do, tự nguyện thỏa thuận; không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội…
Tên của công dân Việt Nam không được đặt bằng tiếng Việt hoặc bất cứ một thứ tiếng của dân tộc khác của Việt Nam. Ví dụ, là công dân Việt Nam nhưng cá nhân lại được đặt tên khai sinh là Annabella, Irene, Helen… Thay vào đó, có thể đặt tên theo phiên âm tiếng Anh như Ly Na…
Tên khai sinh của cá nhân được đặt bằng một ký tự mà không phải chữ. Ví dụ không được đặt tên con là Nguyễn Văn A hoặc Trịnh Thị #….
Không đặt tên con quá khó sử dụng hoặc quá dài. Tuy nhiên, thế nào là tên quá dài hoặc tên thế nào là khó sử dụng thì hiện chưa được hướng dẫn cụ thể.
Đặt tên cho con phải giữ gìn bản sắc dân tộc, tập quán, truyền thống văn hóa tốt đẹp của Việt Nam. Tương tự như lưu ý đặt tên ở trên, hiện Bộ Tư pháp đưa ra yêu cầu này tuy nhiên chưa có bất cứ một văn bản nào hướng dẫn chi tiết các yếu tố được xác định để đặt tên con như trên là gì.