Trên thực tế, việc tạm dừng thi công xây dựng thường cần phải được ghi nhận và lập biên bản để bảo đảm tính chính xác và pháp lý. Điều này đặc biệt quan trọng trong các dự án xây dựng lớn và có tính phức tạp, nhằm đảm bảo các bên liên quan hiểu rõ lý do tạm dừng, phạm vi ảnh hưởng và các biện pháp điều chỉnh sau tạm dừng thi công. Trong trường hợp tạm dừng liên quan đến an toàn lao động, biên bản giúp đảm bảo rằng các biện pháp bảo vệ an toàn và môi trường được thực hiện đầy đủ và kịp thời. Nếu chưa nắm rõ cách viết Mẫu biên bản tạm dừng thi công xây dựng thì mời quý độc giả cùng theo dõi bài viết sau của Bieumauluat nhé.
Biên bản tạm dừng thi công xây dựng là gì?
Biên bản tạm dừng thi công xây dựng là một văn bản ghi lại quyết định tạm thời ngừng hoặc gián đoạn việc thi công công trình xây dựng. Đây là một phương tiện quản lý và điều phối các hoạt động xây dựng, thường được lập bởi các chủ đầu tư, nhà thầu chính, hoặc các đơn vị quản lý dự án. Thông thường, biên bản này ghi nhận các thông tin chính sau:
– Thông tin về dự án: Bao gồm tên dự án, địa điểm thi công và các thông tin liên quan.
– Thời điểm và lý do tạm dừng: Xác định thời gian bắt đầu tạm dừng thi công và lý do tạm dừng (ví dụ: điều kiện thời tiết bất lợi, vấn đề kỹ thuật, thiếu nguyên vật liệu, v.v.).
– Phạm vi tạm dừng: Mô tả chi tiết những phần công việc nào sẽ bị tạm dừng.
– Các biện pháp điều chỉnh: Đề xuất các biện pháp cần thiết để xử lý tạm dừng, bao gồm lịch trình dự kiến để tiếp tục công việc sau khi tạm dừng.
– Chữ ký xác nhận: Các bên liên quan, như chủ đầu tư, nhà thầu chính và đơn vị quản lý dự án, sẽ ký xác nhận về nội dung và thời gian tạm dừng.
Biên bản tạm dừng thi công xây dựng có vai trò như thế nào?
Biên bản tạm dừng thi công xây dựng đóng vai trò quan trọng trong quản lý dự án xây dựng và có các vai trò chính sau:
– Ghi nhận thông tin và quyết định chính: Biên bản ghi lại một cách chi tiết và chính xác các thông tin về quyết định tạm dừng thi công, bao gồm thời điểm tạm dừng, lý do và phạm vi tạm dừng. Điều này giúp cho các bên liên quan có được thông tin rõ ràng về tình trạng thực tế của công trình.
– Đảm bảo tuân thủ pháp luật và hợp đồng: Biên bản tạm dừng thi công là một bước quản lý hợp lý để tuân thủ các quy định pháp luật và điều khoản trong hợp đồng xây dựng. Việc có biên bản này giúp tránh các tranh chấp và rủi ro pháp lý trong quá trình thi công và quản lý dự án.
– Điều chỉnh lịch trình thi công: Thông qua biên bản, các bên liên quan có thể điều chỉnh lại lịch trình thi công một cách có hệ thống và có kế hoạch. Điều này giúp cho công trình được quản lý hiệu quả hơn, tránh được các tình huống thi công thiếu kiểm soát.
– Điều chỉnh nguồn lực và nguyên vật liệu: Biên bản cũng giúp các bên liên quan có thể điều chỉnh lại nguồn lực nhân công và nguyên vật liệu cần thiết cho công trình, đảm bảo sự tiết kiệm và hiệu quả.
Mẫu biên bản tạm dừng thi công xây dựng
Biên bản tạm dừng thi công là văn bản giúp cho quá trình xây dựng diễn ra đúng quy định, các bên liên quan có thể giảm thiểu rủi ro về an toàn lao động, chi phí thi công không cần thiết và tăng tính linh hoạt trong quản lý dự án. Nó giúp cho các bên liên quan có thể quản lý và điều hành dự án một cách khoa học và chuyên nghiệp. Bạn đọc có thể tham khảo và tải về biểu mẫu biên bản tạm dừng thi công xây dựng tại đây:
Những lưu ý khi viết mẫu biên bản tạm dừng thi công xây dựng
Biên bản tạm dừng thi công xây dựng không chỉ đơn thuần là một tài liệu ghi lại sự kiện mà còn là một công cụ quản lý quan trọng giúp đảm bảo sự trơn tru và hiệu quả của công trình xây dựng. Khi viết mẫu biên bản tạm dừng thi công xây dựng, bạn cần chú ý đến các điểm sau để đảm bảo tính chính xác và pháp lý của văn bản:
– Thông tin cơ bản:
- Tên dự án: Xác định rõ ràng tên dự án xây dựng.
- Địa điểm: Ghi địa điểm cụ thể của công trình.
- Ngày tháng: Xác định ngày tháng lập biên bản.
– Lý do tạm dừng: Cung cấp một lý do chính xác và rõ ràng cho việc tạm dừng thi công, ví dụ như điều kiện thời tiết bất lợi, vấn đề kỹ thuật, thiếu nguyên vật liệu, yêu cầu từ cơ quan chức năng, v.v.
– Phạm vi tạm dừng:
- Mô tả chi tiết các công việc và phần thiết kế nào sẽ bị tạm dừng.
- Xác định rõ ràng những công việc nào sẽ tiếp tục hoặc sẽ không bị ảnh hưởng bởi quyết định tạm dừng này.
– Biện pháp điều chỉnh:
- Đề xuất các biện pháp cần thiết để xử lý tạm dừng, bao gồm lịch trình dự kiến để tiếp tục công việc sau khi tạm dừng.
- Đảm bảo các biện pháp này phù hợp và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, pháp lý liên quan.
– Chữ ký xác nhận:
- Chữ ký của các bên liên quan, bao gồm chủ đầu tư, nhà thầu chính và các đại diện có thẩm quyền của các bên liên quan khác.
- Ngày tháng ký để xác nhận tính chính xác và pháp lý của biên bản.
Mời bạn xem thêm:
- Tải mẫu thông báo đòi nợ cá nhân PDF.DOCx (Word)
- Tải mẫu thông báo đòi nợ khách hàng PDF.DOCx
- Mẫu đơn khởi kiện đòi nợ cá nhân PDF .DOCx (word)
- Mẫu thông báo đòi nợ doanh nghiệp.DOCx (word)
- Mẫu đơn khởi kiện đòi nợ công ty
Thông tin liên hệ:
Trên đây là nội dung bài viết liên quan đến vấn đề “Mẫu biên bản tạm dừng thi công xây dựng“. Hy vọng bài viết có ích cho độc giả, Biểu mẫu luật với đội ngũ luật sư, luật gia và chuyên viên pháp lý dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe mọi thắc mắc của quý khách hàng. Vì vậy, hãy liên hệ với Biểu mẫu luật để được hỗ trợ khi bạn có vướng mắc về bài viết và những vấn đề pháp lý liên quan.
Câu hỏi thường gặp:
Điều 40 Nghị định 27/ND-CP quy định các trường hợp tạm dừng thi công như sau:
– Bên giao thầu tạm dừng thi công khi bên nhận thầu không đáp ứng các yêu cầu về chất lượng, an toàn lao động và tiến độ theo hợp đồng đã ký kết.
– Bên nhận thầu có quyền tạm dừng thi công khi bên giao thầu vi phạm các thỏa thuận về thanh toán như:
Không thanh toán đủ cho bên nhận thầu giá trị của giai đoạn thanh toán mà các bên đã thống nhất vượt quá 28 ngày kể từ ngày hết hạn thanh toán (trừ trường hợp khác);
Không có bảo đảm thanh toán cho các khối lượng sắp được thực hiện.
Trước khi một bên tạm dừng thi công xây dựng phải thông báo cho bên kia biết bằng văn bản trước 28 ngày, trong đó nêu rõ lý do tạm dừng thực hiện.
Bên giao thầu, bên nhận thầu phải có trách nhiệm cùng thương lượng giải quyết để tiếp tục thực hiện đúng thỏa thuận hợp đồng đã ký kết, trừ trường hợp bất khả kháng.
Căn cứ khoản 2, Điều 51, Nghị định 37/2015/NĐ-CP, bất khả kháng là một sự kiện rủi ro xảy ra một cách khách quan không thể lường trước khi ký kết hợp đồng xây dựng và không thể khắc phục được khi nó xảy ra mặc dù đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết và khả năng cho phép như: Thiên tai, sự cố môi trường, địch họa, hỏa hoạn và các yếu tố bất khả kháng khác.
Khi một bên bị rơi vào tình trạng bất khả kháng thì phải thông báo bằng văn bản cho bên kia trong thời gian sớm nhất có thể. Trường hợp bên tạm dừng thực hiện hợp đồng không thông báo hoặc lý do tạm dừng không phù hợp với quy định của hợp đồng thì phải bồi thường thiệt hại cho phía bên kia.