Hợp đồng tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình là một loại hợp đồng dịch vụ đặc biệt, mang tính chất rất quan trọng, được thiết lập giữa bên chủ đầu tư, hoặc bên sử dụng dịch vụ, với bên cung cấp dịch vụ tư vấn giám sát. Đây là văn bản pháp lý cần thiết để ràng buộc trách nhiệm và nghĩa vụ giữa các bên, nhằm đảm bảo rằng quá trình thi công công trình xây dựng được thực hiện một cách chính xác, an toàn và hiệu quả. Thường thì bên cung cấp dịch vụ tư vấn giám sát là các công ty hoặc cá nhân có chuyên môn cao, với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng, đủ khả năng để đảm nhận các công việc giám sát, kiểm tra và quản lý chất lượng công trình. Tải mẫu hợp đồng tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình PDF.DOCx tại bài viết dưới đây:
Hợp đồng tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình là gì?
Hợp đồng tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình là một loại hợp đồng dịch vụ giữa bên chủ đầu tư (hoặc bên sử dụng dịch vụ) và bên tư vấn giám sát (thường là các công ty hoặc cá nhân có chuyên môn trong lĩnh vực xây dựng).
Trong hợp đồng này, bên tư vấn giám sát được thuê để thực hiện việc giám sát, kiểm tra, và theo dõi quá trình thi công xây dựng của một công trình nhằm đảm bảo rằng công trình được thực hiện đúng theo thiết kế, tiêu chuẩn kỹ thuật, tiến độ và các quy định khác đã thỏa thuận.
Những nội dung cần có trong hợp đồng tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình
Hợp đồng tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình không chỉ đơn thuần là một cam kết giữa các bên mà còn là công cụ pháp lý giúp bảo vệ quyền lợi và trách nhiệm của tất cả các bên liên quan trong quá trình thực hiện dự án. Nó quy định rõ ràng về các công việc mà bên tư vấn giám sát phải thực hiện, bao gồm giám sát các hoạt động thi công, kiểm tra chất lượng nguyên vật liệu, theo dõi tiến độ công việc, và đảm bảo rằng tất cả các hoạt động thi công đều tuân thủ đúng theo các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định pháp luật, và thiết kế đã được phê duyệt.
Hợp đồng tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình cần bao gồm các nội dung cơ bản sau đây:
- Thông tin các bên:
- Thông tin của bên thuê dịch vụ (chủ đầu tư hoặc nhà thầu chính).
- Thông tin của bên cung cấp dịch vụ tư vấn giám sát (công ty tư vấn hoặc cá nhân có chứng chỉ hành nghề).
- Căn cứ ký kết hợp đồng:
- Các văn bản pháp luật có liên quan (như Luật Xây dựng, Nghị định, Thông tư).
- Các tài liệu, hồ sơ kỹ thuật, và quyết định phê duyệt liên quan đến dự án.
- Phạm vi công việc:
- Mô tả chi tiết công việc tư vấn giám sát, bao gồm giám sát chất lượng, khối lượng, tiến độ, an toàn lao động, và việc tuân thủ các quy định pháp lý.
- Quy định về thời gian làm việc, nhiệm vụ cụ thể tại hiện trường, và các yêu cầu về báo cáo giám sát.
- Thời gian thực hiện:
- Thời gian bắt đầu và kết thúc hợp đồng.
- Tiến độ công việc và các mốc thời gian quan trọng.
- Chi phí và thanh toán:
- Tổng chi phí dịch vụ giám sát.
- Phương thức thanh toán: thời hạn thanh toán, hình thức thanh toán (theo tiến độ, theo kỳ hạn).
- Quy định về việc điều chỉnh chi phí nếu có thay đổi về phạm vi công việc hoặc thời gian thực hiện.
- Quyền và nghĩa vụ của các bên:
- Quyền và nghĩa vụ của bên thuê dịch vụ: cung cấp đầy đủ thông tin, hồ sơ; thanh toán đúng hạn; hợp tác trong quá trình giám sát.
- Quyền và nghĩa vụ của bên tư vấn giám sát: thực hiện công việc theo đúng quy định, báo cáo kịp thời các vấn đề phát sinh, bảo mật thông tin, và đảm bảo chất lượng giám sát.
- Quy định về điều chỉnh hợp đồng:
- Các điều kiện, thủ tục điều chỉnh hợp đồng, bao gồm thay đổi phạm vi công việc, thời gian thực hiện, hoặc điều chỉnh chi phí.
- Bảo hiểm và bảo hành:
- Quy định về bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp của bên tư vấn giám sát (nếu có).
- Cam kết bảo hành dịch vụ giám sát trong một khoảng thời gian nhất định sau khi kết thúc hợp đồng.
- Chấm dứt hợp đồng:
- Các điều kiện và quy trình chấm dứt hợp đồng trước thời hạn.
- Quy định về bồi thường thiệt hại nếu một trong hai bên vi phạm hợp đồng.
- Giải quyết tranh chấp:
- Phương thức giải quyết tranh chấp: thương lượng, hòa giải, trọng tài hoặc tòa án có thẩm quyền.
- Quy định về thẩm quyền của tòa án hoặc trọng tài nơi giải quyết tranh chấp.
- Điều khoản chung:
- Các điều khoản về hiệu lực của hợp đồng, ngôn ngữ sử dụng, số lượng bản hợp đồng, và các vấn đề khác như tính pháp lý, sự thay đổi hoặc bổ sung hợp đồng.
- Phụ lục hợp đồng:
- Các tài liệu, hồ sơ đính kèm như bản vẽ, thiết kế, tiêu chuẩn kỹ thuật, và các phụ lục khác liên quan đến phạm vi công việc giám sát.
Các nội dung trên cần được xây dựng chi tiết, rõ ràng, và phù hợp với các quy định pháp luật hiện hành để đảm bảo quyền lợi của cả hai bên trong quá trình thực hiện hợp đồng tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình.
Những lưu ý khi soạn thảo hợp đồng tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình
Khi soạn thảo hợp đồng tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình, cần lưu ý các điểm quan trọng sau để đảm bảo tính hợp pháp, rõ ràng, và minh bạch trong quá trình thực hiện:
- Tuân thủ các quy định pháp luật:
- Đảm bảo hợp đồng được soạn thảo theo đúng các quy định của pháp luật hiện hành, đặc biệt là Luật Xây dựng, Luật Thương mại, và các văn bản pháp luật liên quan.
- Cập nhật các văn bản pháp luật mới nhất để tránh vi phạm và bảo vệ quyền lợi của các bên.
- Xác định rõ phạm vi công việc:
- Phạm vi công việc tư vấn giám sát cần được mô tả chi tiết, bao gồm các nhiệm vụ cụ thể, trách nhiệm giám sát, và các yêu cầu về báo cáo.
- Tránh sự mơ hồ hoặc không rõ ràng về nhiệm vụ, vì điều này có thể dẫn đến tranh chấp sau này.
- Thời gian thực hiện:
- Quy định rõ ràng về thời gian bắt đầu và kết thúc hợp đồng, cũng như các mốc tiến độ quan trọng trong quá trình giám sát.
- Xác định các điều kiện gia hạn hoặc điều chỉnh thời gian thực hiện nếu có phát sinh bất ngờ.
- Chi phí và phương thức thanh toán:
- Xác định chi phí dịch vụ giám sát rõ ràng và cụ thể, bao gồm các chi phí phát sinh (nếu có).
- Quy định chi tiết về phương thức thanh toán, thời hạn thanh toán, và các điều kiện để điều chỉnh chi phí trong quá trình thực hiện hợp đồng.
- Quyền và nghĩa vụ của các bên:
- Xác định rõ quyền lợi và trách nhiệm của cả hai bên trong hợp đồng, đặc biệt là trách nhiệm của bên tư vấn giám sát trong việc báo cáo và xử lý các vấn đề phát sinh.
- Đảm bảo rằng các quyền và nghĩa vụ này được diễn đạt rõ ràng để tránh hiểu lầm.
- Điều khoản bảo hiểm và bảo hành:
- Quy định về bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp cho bên tư vấn giám sát (nếu cần), nhằm bảo vệ quyền lợi của bên thuê dịch vụ trong trường hợp có sai sót.
- Xác định thời gian bảo hành dịch vụ giám sát và trách nhiệm của bên tư vấn giám sát sau khi hoàn thành công việc.
- Điều chỉnh và bổ sung hợp đồng:
- Xác định rõ các điều kiện, thủ tục điều chỉnh hoặc bổ sung hợp đồng, bao gồm thay đổi phạm vi công việc, chi phí, và thời gian thực hiện.
- Quy định về việc hai bên cần thỏa thuận bằng văn bản cho mọi sự điều chỉnh.
- Điều khoản chấm dứt hợp đồng:
- Quy định chi tiết về các điều kiện chấm dứt hợp đồng trước thời hạn, bao gồm trường hợp một bên vi phạm hợp đồng hoặc các tình huống bất khả kháng.
- Xác định mức bồi thường thiệt hại (nếu có) và các thủ tục liên quan đến chấm dứt hợp đồng.
- Giải quyết tranh chấp:
- Quy định rõ ràng về phương thức giải quyết tranh chấp: thương lượng, hòa giải, trọng tài hoặc tòa án.
- Xác định thẩm quyền của cơ quan giải quyết tranh chấp (trọng tài hoặc tòa án) để tránh tranh cãi sau này.
- Đảm bảo tính chi tiết và minh bạch:
- Mọi điều khoản trong hợp đồng cần được diễn đạt chi tiết, minh bạch, và dễ hiểu để tránh nhầm lẫn hoặc tranh cãi.
- Đảm bảo hợp đồng được các bên đọc kỹ và hiểu rõ trước khi ký kết.
- Kiểm tra và rà soát hợp đồng:
- Trước khi ký kết, nên có sự kiểm tra và rà soát kỹ lưỡng của các chuyên gia pháp lý hoặc luật sư để đảm bảo tính hợp pháp và tránh những sai sót không đáng có.
- Rà soát các điều khoản để đảm bảo phù hợp với thực tế và khả năng thực hiện của các bên.
- Phụ lục hợp đồng:
- Nếu có các phụ lục kèm theo (bản vẽ, tiêu chuẩn kỹ thuật,…) thì cần quy định rõ ràng trong hợp đồng về tính pháp lý và cách áp dụng các phụ lục này.
Những lưu ý trên giúp đảm bảo hợp đồng tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình được soạn thảo một cách chặt chẽ, bảo vệ quyền lợi của các bên và hạn chế tối đa các rủi ro phát sinh trong quá trình thực hiện.
Tải mẫu hợp đồng tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình PDF.DOCx
Hợp đồng tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình là một dạng hợp đồng dịch vụ quan trọng được ký kết giữa bên chủ đầu tư hoặc bên sử dụng dịch vụ và bên cung cấp dịch vụ tư vấn giám sát. Thường thì bên tư vấn giám sát là các công ty hoặc cá nhân có chuyên môn, kinh nghiệm sâu rộng trong lĩnh vực xây dựng. Hợp đồng này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm chất lượng và an toàn cho công trình xây dựng, bởi nó quy định rõ ràng các trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan trong quá trình thi công. Tải mẫu hợp đồng tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình PDF.DOCx ngay dưới đây:
Mời bạn xem thêm:
- Tải mẫu thông báo đòi nợ cá nhân PDF.DOCx (Word)
- Tải mẫu thông báo đòi nợ khách hàng PDF.DOCx
- Mẫu đơn khởi kiện đòi nợ cá nhân PDF .DOCx (word)
- Mẫu thông báo đòi nợ doanh nghiệp.DOCx (word)
- Mẫu đơn khởi kiện đòi nợ công ty
Thông tin liên hệ:
Trên đây là nội dung bài viết liên quan đến vấn đề “Mẫu hợp đồng tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình “. Hy vọng bài viết có ích cho độc giả, Biểu mẫu luật với đội ngũ luật sư, luật gia và chuyên viên pháp lý dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe mọi thắc mắc của quý khách hàng. Vì vậy, hãy liên hệ với Biểu mẫu luật để được hỗ trợ khi bạn có vướng mắc về bài viết và những vấn đề pháp lý liên quan.
Câu hỏi thường gặp:
Công trình xây dựng là dạng sản phẩm được xây dựng theo thiết kế, tạo thành bởi sức lao động của con người, vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt vào công trình, được liên kết định vị với đất, có thể bao gồm phần dưới mặt đất, phần trên mặt đất, phần dưới mặt nước và phần trên mặt nước.
Căn cứ theo Phụ lục 1 ban hành kèm theo Nghị định 06/2021/NĐ-CP, căn cứ theo công năng sử dụng, hiện nay, công trình xây dựng bao gồm các loại như sau:
– Công trình sử dụng cho mục đích dân dụng (công trình dân dụng)
– Công trình sử dụng cho mục đích sản xuất công nghiệp (công trình công nghiệp).
– Công trình cung cấp các cơ sở, tiện ích hạ tầng kỹ thuật (công trình hạ tầng kỹ thuật).
– Công trình phục vụ giao thông vận tải (công trình giao thông).
– Công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn).