Giấy hủy ủy quyền là một văn bản pháp lý được lập ra nhằm chấm dứt hiệu lực của một văn bản ủy quyền trước đó. Khi một người ủy quyền (bên ủy quyền) không còn muốn hoặc không cần tiếp tục giao cho bên được ủy quyền thực hiện các công việc đã được thỏa thuận trong giấy ủy quyền, họ có thể lập giấy hủy ủy quyền để chính thức kết thúc quyền hạn của bên được ủy quyền. Tải mẫu giấy hủy ủy quyền PDF/DOCx mới năm 2024 tại bài viết sau:
Ủy quyền là gì?
Ủy quyền là một khái niệm quan trọng trong hệ thống pháp luật Việt Nam, thể hiện sự thỏa thuận giữa các bên. Theo đó, bên ủy quyền trao cho bên được ủy quyền trách nhiệm thực hiện một hoặc nhiều công việc nhân danh mình. Nói cách khác, ủy quyền là hành vi pháp lý đơn phương, mà trong đó bên được ủy quyền thay mặt và hành động với tư cách là người đại diện của bên ủy quyền. Việc ủy quyền thường được sử dụng khi người ủy quyền không thể trực tiếp tham gia vào một công việc cụ thể, do vậy, họ trao quyền này cho người khác để thay mặt mình thực hiện các quyền và nghĩa vụ trong phạm vi công việc đã được thỏa thuận.
Trong Bộ luật Dân sự 2015 của Việt Nam, ủy quyền được xem là một trong hai hình thức đại diện, được quy định cụ thể tại Điều 135. Điều này khẳng định rằng quyền đại diện có thể được thiết lập thông qua việc ủy quyền giữa hai bên, một bên là người đại diện (bên được ủy quyền) và một bên là người được đại diện (bên ủy quyền), được gọi là đại diện theo ủy quyền. Ngoài ra, quyền đại diện cũng có thể được xác lập theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền, hoặc theo điều lệ của pháp nhân, hay theo các quy định khác của pháp luật, được gọi là đại diện theo pháp luật.
Sự phân biệt giữa đại diện theo ủy quyền và đại diện theo pháp luật có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên. Đại diện theo ủy quyền là sự tự nguyện và dựa trên sự thỏa thuận giữa các bên liên quan, trong khi đại diện theo pháp luật là sự chỉ định bắt buộc theo quy định của pháp luật hoặc các quyết định của cơ quan có thẩm quyền. Quyền đại diện theo ủy quyền sẽ chỉ có hiệu lực trong phạm vi công việc mà bên ủy quyền giao phó, và bên được ủy quyền có nghĩa vụ phải tuân thủ những giới hạn đó khi thực hiện công việc nhân danh bên ủy quyền.
Như vậy, ủy quyền không chỉ đơn thuần là một thỏa thuận pháp lý, mà còn là công cụ pháp lý hữu hiệu giúp các cá nhân và tổ chức có thể thực hiện các công việc trong nhiều trường hợp khác nhau mà không cần trực tiếp tham gia. Điều này giúp đảm bảo tính liên tục và hiệu quả trong các giao dịch dân sự, thương mại hay quản lý hành chính, đồng thời góp phần làm rõ trách nhiệm và quyền hạn của các bên liên quan trong các hoạt động được ủy quyền.
Cá nhân có thể đơn phương hủy bỏ hợp đồng ủy quyền đã công chứng được không?
Hủy bỏ hợp đồng ủy quyền là hành động pháp lý nhằm chấm dứt hiệu lực của một hợp đồng ủy quyền đã được ký kết giữa bên ủy quyền và bên được ủy quyền. Khi hợp đồng ủy quyền bị hủy bỏ, bên được ủy quyền không còn quyền thực hiện các công việc nhân danh bên ủy quyền nữa, và các nghĩa vụ của cả hai bên theo thỏa thuận trong hợp đồng cũng sẽ chấm dứt. Vậy cá nhân có thể đơn phương hủy bỏ hợp đồng ủy quyền đã công chứng được không?
Theo quy định tại Điều 51 của Luật Công chứng năm 2014, việc sửa đổi, bổ sung, hoặc hủy bỏ hợp đồng, giao dịch đã được công chứng được điều chỉnh với những điều kiện và thủ tục cụ thể nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan. Cụ thể, để thực hiện việc sửa đổi, bổ sung, hoặc hủy bỏ hợp đồng, giao dịch đã được công chứng, tất cả những người đã tham gia ký kết hợp đồng, giao dịch đó phải có sự thỏa thuận và cam kết bằng văn bản. Điều này nhấn mạnh tính bắt buộc của sự đồng thuận từ tất cả các bên liên quan, nhằm đảm bảo tính minh bạch và tránh những tranh chấp phát sinh sau khi giao dịch đã được công chứng.
Ngoài ra, Điều 51 cũng quy định rõ ràng rằng việc công chứng sửa đổi, bổ sung, hoặc hủy bỏ hợp đồng, giao dịch phải được thực hiện tại chính tổ chức hành nghề công chứng đã thực hiện công chứng ban đầu. Điều này có nghĩa là nếu một hợp đồng đã được công chứng tại một văn phòng công chứng nào đó, thì bất kỳ thay đổi nào liên quan đến hợp đồng đó, bao gồm cả việc hủy bỏ, cũng phải được thực hiện tại cùng văn phòng đó và bởi công chứng viên đã trực tiếp xử lý hồ sơ công chứng trước đây. Quy định này đảm bảo sự liên tục và chính xác trong quá trình công chứng, đồng thời giúp duy trì hồ sơ, tài liệu liên quan được quản lý một cách đầy đủ và thống nhất.
Trong trường hợp tổ chức hành nghề công chứng đã thực hiện việc công chứng ban đầu không còn hoạt động do chấm dứt hoạt động, chuyển nhượng, hoặc giải thể, thì công chứng viên của tổ chức hành nghề công chứng mới, nơi đang lưu trữ hồ sơ, sẽ chịu trách nhiệm thực hiện các thủ tục sửa đổi, bổ sung, hoặc hủy bỏ hợp đồng. Điều này giúp đảm bảo rằng ngay cả khi tổ chức công chứng cũ không còn hoạt động, quyền lợi của các bên vẫn được bảo vệ và thủ tục pháp lý vẫn được tiến hành một cách suôn sẻ.
Cuối cùng, thủ tục công chứng cho việc sửa đổi, bổ sung, hoặc hủy bỏ hợp đồng, giao dịch đã được công chứng sẽ được thực hiện theo các bước như thủ tục công chứng hợp đồng, giao dịch ban đầu theo quy định tại chương liên quan trong Luật Công chứng. Điều này cho thấy tính chặt chẽ và thống nhất trong quy trình pháp lý, đảm bảo rằng bất kỳ thay đổi nào liên quan đến hợp đồng hay giao dịch đã được công chứng đều phải tuân theo các quy định pháp luật một cách nghiêm ngặt, từ đó bảo vệ lợi ích của các bên tham gia và đảm bảo sự minh bạch trong các giao dịch dân sự.
Tải mẫu giấy hủy ủy quyền PDF/DOCx mới năm 2024
Giấy hủy ủy quyền là một văn bản pháp lý quan trọng, được lập ra với mục đích chính là chấm dứt hiệu lực của một văn bản ủy quyền đã được ký kết trước đó giữa các bên. Đây là biện pháp pháp lý giúp bên ủy quyền chính thức kết thúc quyền hạn và nghĩa vụ của bên được ủy quyền trong việc thực hiện những công việc đã thỏa thuận. Trong nhiều trường hợp, bên ủy quyền có thể không còn nhu cầu hoặc lý do để tiếp tục duy trì quyền hạn cho bên được ủy quyền, do đó việc lập giấy hủy ủy quyền sẽ là giải pháp cần thiết để tránh các tranh chấp pháp lý hoặc nhầm lẫn trong quá trình thực hiện công việc.
Mời bạn xem thêm bài viết:
- Mẫu đơn xin nghỉ việc của cán bộ xã
- Mẫu đơn xin nghỉ việc tại Uỷ ban nhân dân xã
- Mẫu đơn xin nghỉ việc của giáo viên
- Mẫu đơn xin nghỉ việc của viên chức
Trên đây là giải đáp của Biểu mẫu luật về “Mẫu giấy hủy ủy quyền” . Biểu mẫu luật luôn có sự hỗ trợ nhiệt tình từ các chuyên viên tư vấn pháp lý, quý khách hàng có vướng mắc hoặc nhu cầu sử dụng dịch vụ pháp lý. Chúng tôi sẽ giải quyết các khúc mắc của khách hàng, làm các dịch vụ một cách nhanh chóng, dễ dàng, thuận tiện.
Câu hỏi thường gặp:
Hiện nay, Bộ luật Dân sự 2015 không quy định cụ thể về giấy ủy quyền, mà quy định về ủy quyền thông qua hợp đồng. Theo Điều 563 Bộ luật Dân sự 2015 quy định thời hạn ủy quyền do các bên thỏa thuận hoặc do pháp luật quy định; nếu không có thỏa thuận và pháp luật không có quy định thì hợp đồng ủy quyền có hiệu lực 01 năm, kể từ ngày xác lập việc ủy quyền.
Theo Điều 569 Bộ luật Dân sự 2015, quy định về đơn phương chấm dứt hợp đồng ủy quyền như sau:
– Trường hợp ủy quyền có thù lao, bên ủy quyền có quyền đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng bất cứ lúc nào, nhưng phải trả thù lao cho bên được ủy quyền tương ứng với công việc mà bên được ủy quyền đã thực hiện và bồi thường thiệt hại; nếu ủy quyền không có thù lao thì bên ủy quyền có thể chấm dứt thực hiện hợp đồng bất cứ lúc nào, nhưng phải báo trước cho bên được ủy quyền một thời gian hợp lý.
Bên ủy quyền phải báo bằng văn bản cho người thứ ba biết về việc bên ủy quyền chấm dứt thực hiện hợp đồng; nếu không báo thì hợp đồng với người thứ ba vẫn có hiệu lực, trừ trường hợp người thứ ba biết hoặc phải biết về việc hợp đồng ủy quyền đã bị chấm dứt.
– Trường hợp ủy quyền không có thù lao, bên được ủy quyền có quyền đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng bất cứ lúc nào, nhưng phải báo trước cho bên ủy quyền biết một thời gian hợp lý; nếu ủy quyền có thù lao thì bên được ủy quyền có quyền đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng bất cứ lúc nào và phải bồi thường thiệt hại cho bên ủy quyền, nếu có.