Biên bản họp cổ đông chia cổ tức là một tài liệu cực kỳ quan trọng trong hoạt động của các công ty cổ phần, mang tính chất ghi nhận toàn bộ nội dung và quyết định được đưa ra trong cuộc họp của cổ đông liên quan đến vấn đề phân chia cổ tức. Tài liệu này không chỉ đơn thuần là bản tóm tắt các diễn biến trong cuộc họp mà còn là minh chứng cho sự minh bạch và tính hợp pháp trong quy trình quyết định của công ty. Trong biên bản, các thông tin thiết yếu sẽ được ghi chép một cách rõ ràng, bao gồm thời gian và địa điểm tổ chức cuộc họp, danh sách các cổ đông tham dự cùng với số lượng cổ phần mà họ nắm giữ… Mời quý bạn đọc tải xuống mẫu biên bản họp cổ đông chia cổ tức tại bài viết sau:
Cổ tức được hiểu là như thế nào?
Cổ tức là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính và đầu tư, đặc biệt đối với các cổ đông của công ty cổ phần. Cổ tức có thể được hiểu đơn giản là một phần lợi nhuận sau thuế mà công ty quyết định chia sẻ với những người đã đầu tư vào cổ phiếu của mình. Khoản lợi nhuận này được hình thành từ các hoạt động kinh doanh của công ty, sau khi đã trừ đi các khoản dự phòng, chi phí hoạt động và nghĩa vụ thuế.
Theo quy định tại khoản 5 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020, cổ tức không chỉ là một phần lợi nhuận mà còn được xác định cụ thể là khoản lợi nhuận ròng được trả cho mỗi cổ phần. Cổ tức có thể được phân phối cho cổ đông dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm tiền mặt hoặc tài sản khác, tùy thuộc vào chính sách tài chính và quyết định của ban lãnh đạo công ty. Điều này có nghĩa là các cổ đông sẽ nhận được một phần lợi nhuận tương ứng với số lượng cổ phần họ nắm giữ, từ đó tạo ra động lực cho các nhà đầu tư tiếp tục gắn bó và ủng hộ sự phát triển của công ty. Thực tế cho thấy, việc nhận cổ tức không chỉ mang lại lợi ích tài chính mà còn phản ánh sự ổn định và khả năng sinh lời của công ty, từ đó thu hút thêm nhiều nhà đầu tư tiềm năng.
Doanh nghiệp có được trả cổ tức bằng cổ phiếu cho cổ đông hay không?
Cổ tức là một khoản lợi nhuận ròng mà công ty chi trả cho cổ đông, thể hiện sự chia sẻ lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của công ty với những người đã đầu tư vào cổ phần. Khoản cổ tức này có thể được thanh toán bằng tiền mặt hoặc bằng tài sản khác, tùy thuộc vào chính sách tài chính và Điều lệ của công ty. Cổ tức thường được trích từ nguồn lợi nhuận còn lại của công ty sau khi đã thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ tài chính, bao gồm việc nộp thuế và bù đắp các khoản lỗ (nếu có).
Theo quy định tại Điều 135 của Luật Doanh nghiệp 2020, việc trả cổ tức cho cổ đông của công ty cổ phần được thực hiện theo các nguyên tắc và điều kiện cụ thể. Đối với cổ phần ưu đãi, cổ tức sẽ được chi trả dựa trên các điều kiện riêng biệt dành cho từng loại cổ phần ưu đãi. Trong khi đó, đối với cổ phần phổ thông, mức cổ tức sẽ được xác định dựa trên số lợi nhuận ròng thực tế của công ty và số tiền được trích từ nguồn lợi nhuận giữ lại.
Để công ty cổ phần có thể tiến hành trả cổ tức cho cổ phần phổ thông, cần phải đáp ứng một số điều kiện thiết yếu. Trước hết, công ty phải hoàn thành nghĩa vụ thuế cùng các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định của pháp luật. Tiếp theo, công ty cần phải trích lập các quỹ cần thiết và bù đắp lỗ lũy kế trước đó theo quy định của pháp luật và Điều lệ công ty. Cuối cùng, sau khi thực hiện việc trả cổ tức, công ty phải đảm bảo vẫn có khả năng thanh toán đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác đến hạn.
Cổ tức có thể được chi trả bằng nhiều hình thức khác nhau, bao gồm tiền mặt, cổ phần của công ty hoặc các tài sản khác được quy định trong Điều lệ công ty. Nếu cổ tức được chi trả bằng tiền mặt, việc thanh toán phải được thực hiện bằng Đồng Việt Nam và tuân thủ các phương thức thanh toán theo quy định pháp luật. Điều này cho thấy rằng doanh nghiệp hoàn toàn có thể lựa chọn hình thức trả cổ tức linh hoạt, không chỉ bằng tiền mặt mà còn bằng cổ phiếu hoặc tài sản khác, miễn là được quy định rõ ràng trong Điều lệ công ty.
Tải xuống mẫu biên bản họp cổ đông chia cổ tức
Biên bản họp cổ đông chia cổ tức là một tài liệu quan trọng, đóng vai trò ghi nhận toàn bộ nội dung và quyết định được đưa ra trong cuộc họp của cổ đông tại một công ty cổ phần liên quan đến việc phân chia cổ tức. Tài liệu này không chỉ đơn thuần là bản tóm tắt mà còn phản ánh sự minh bạch và tính hợp pháp trong quy trình quyết định của công ty. Trong biên bản, các thông tin thiết yếu như thời gian và địa điểm họp, danh sách các cổ đông tham dự cùng số lượng cổ phần mà họ sở hữu sẽ được ghi chép rõ ràng. Đồng thời, biên bản cũng nêu rõ các vấn đề đã được thảo luận, đặc biệt là quyết định về tỷ lệ cổ tức sẽ được chia, hình thức chia cổ tức (tiền mặt, cổ phiếu hay tài sản khác) và thời gian dự kiến chi trả. Tải xuống mẫu biên bản họp cổ đông chia cổ tức tại đây:
Mời bạn xem thêm:
- Đăng ký tạm trú có cần sổ hộ khẩu không?
- Xin giấy xác nhận độc thân ở nơi tạm trú
- Làm giấy khai sinh ở nơi tạm trú được không?
- Ly hôn ở nơi tạm trú được không
- Mẫu giấy xác nhận tạm trú tạm vắng
- Mẫu đơn xin xác nhận tạm trú
Thông tin liên hệ:
Biểu mẫu luật đã gửi tới bạn đọc Mẫu biên bản họp cổ đông chia cổ tức và những vấn đề liên quan qua bài viết bên trên. Với đội ngũ luật sư, chuyên viên, chuyên gia dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi sẽ giúp quý khách giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng, thuận tiện, tiết kiệm chi phí và ít đi lại.
Câu hỏi thường gặp:
Cảm giác an toàn cho những cổ đông theo đuổi lợi nhuận thông qua đầu tư cổ phiếu. Dưới cương vị là một nhà đầu tư, nhận tiền mặt từ một công ty sẽ an toàn hơn. Chứng minh rằng công ty có dòng tiền mạnh và an toàn để đầu tư. Xem xét thời gian trả cổ tức ổn định và tăng trưởng dài hạn, điều quan trọng là phải cẩn thận với các công ty có nghĩa vụ trả cổ tức.
Đánh thuế gấp đôi. Đầu tiên là thuế doanh nghiệp (hiện là 20-22%), nhưng có những ưu đãi về thuế cho các ngành và khu vực khác nhau. Loại thuế thứ hai là thuế thu nhập cá nhân đối với cổ tức (5%). Nếu một công ty trả cổ tức 2.000 đồng, thì thực tế cổ đông sẽ chỉ nhận được 1.900 đồng. Đối với những công ty gặp khó khăn về tài chính hoặc đang trong giai đoạn phát triển, mở rộng, việc trả cổ tức bằng tiền mặt sẽ làm giảm giá trị công ty, không còn tiền để mở rộng sản xuất, tăng trưởng kinh doanh, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.